Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
herring
['heriη]
|
danh từ
(động vật học) cá trích
xếp chật như nêm
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
sự việc nêu ra để đánh lạc hướng câu chuyện