Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
herring
['heriη]
|
danh từ
(động vật học) cá trích
xếp chật như nêm
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
sự việc nêu ra để đánh lạc hướng câu chuyện
Chuyên ngành Anh - Việt
herring
['heriη]
|
Kỹ thuật
cá trích; cá bẹ
Sinh học
cá trích
Từ điển Anh - Anh
herring
|

herring

herring (hĕrʹĭng) noun

plural herring or herrings

Any of various fishes of the family Clupeidae, especially a commercially important food fish (Clupea harengus) of Atlantic and Pacific waters.

[Middle English hering, from Old English hǣring.]