Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heroic
[hi'rouik]
|
tính từ
anh hùng
chiến công anh hùng
một dân tộc anh hùng
anh hùng ca
quả cảm, dám làm việc lớn
kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường
một bức tượng to lớn khác thường
danh từ
câu thơ trong bài ca anh hùng
( số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heroic
|
heroic
heroic (adj)
daring, gallant (literary), stout, valiant, brave, epic, superhuman, courageous, intrepid, fearless