Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
heo
[heo]
|
hog; pig; swine
Pork
Heard of swine
Sow
Pig breeding; Pig farming
Pig farm
Pig farmer
Từ điển Việt - Việt
heo
|
danh từ
lợn (động vật có vú, móng guốc chẵn, không nhai lại)
heo nái; thịt heo