Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heed
[hi:d]
|
danh từ
( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
chú ý đến, lưu ý đến
không chú ý đến, không lưu ý đến
ngoại động từ
( Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
chú ý đến lời khuyên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heed
|
heed
heed (n)
attention, notice, note, regard, mindfulness, care, attentiveness
antonym: disregard
heed (v)
pay attention to, listen to, take note of, observe, notice, regard, note, follow
antonym: ignore