Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
headway
['hedwei]
|
danh từ
sự tiến bộ, sự tiến triển
tiến bộ, tấn tới
(hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)
khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)
(kiến trúc) bề cao vòm
Chuyên ngành Anh - Việt
headway
['hedwei]
|
Hoá học
sự chuyển động về phía trước; chiều cao trần nhà
Kỹ thuật
sự chuyển động về phía trước; chiều cao trần nhà
Xây dựng, Kiến trúc
chiều cao thông thuỷ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
headway
|
headway
headway (n)
progress, movement, advance, progression, improvement, inroads, advancement