Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
headline
['hedlain]
|
danh từ
hàng đầu, dòng đầu (dòng tít); đề mục, đầu đề, tiêu đề
( số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...)
được phổ biến sâu rộng
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề
quảng cáo rầm rộ
Chuyên ngành Anh - Việt
headline
['hedlain]
|
Kỹ thuật
giềng phao
Sinh học
giềng phao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
headline
|
headline
headline (adj)
front-page, important, significant, momentous, attention-grabbing, eye-catching, far-reaching
headline (n)
caption, banner, title, heading, header, legend
headline (v)
  • feature, present, top, introduce, advertise, publicize, promote
  • top the bill, feature, star, head, top, lead