Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
haw
[hɔ:]
|
danh từ
quả táo gai
(sử học) hàng rào; khu đất rào
(giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
động từ
(như) hum
Chuyên ngành Anh - Việt
haw
[hɔ:]
|
Kỹ thuật
quả tầm quân, quả táo gai
Sinh học
quả tầm quân, quả táo gai