Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
have-not
['hævnɔt]
|
Cách viết khác : haven't ['hævnt]
danh từ
(thông tục) người nghèo