Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
haunt
[hɔ:nt]
|
danh từ
nơi được người hoặc những người có tên tuổi thường đến thăm viếng
quán rượu này là nơi các nghệ sĩ thích lui tới
thăm lại những nơi mà thời trẻ mình thường lui tới
ngoại động từ
(về ma) thường đến thăm một nơi
một ngôi nhà có ma ám
một hồn ma thường lui tới lâu đài
rất hay có mặt ở một nơi
đây là một trong những quán cà phê mà tôi vẫn hay lui tới
ám ảnh
một giai điệu cứ luôn âm vang trong đầu
kẻ làm bậy luôn bị ám ảnh bởi nỗi sợ bị người khác phát hiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
haunt
|
haunt
haunt (n)
meeting place, stomping ground, rendezvous, hangout (informal), stamping ground (informal)
haunt (v)
  • trouble, disturb, worry, bother, preoccupy, plague, discomfit (formal)
    antonym: soothe
  • walk, roam, frequent, prowl, inhabit, skulk in, lurk in, visit
    antonym: leave