Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harp
[hɑ:p]
|
danh từ
(âm nhạc) đàn hạc
nội động từ
đánh đàn hạc
(nghĩa bóng) ( + on ) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
Chuyên ngành Anh - Việt
harp
[hɑ:p]
|
Hoá học
sàng, rây
Kỹ thuật
sàng, rây