Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
happening
['hæpəniη]
|
danh từ
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
thật là một sự việc kỳ quặc!
Chuyên ngành Anh - Việt
happening
['hæpəniη]
|
Tin học
xảy ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
happening
|
happening
happening (adj)
trendy (informal), fashionable, stylish, in, up-to-the-minute, bang up-to-date
antonym: old-fashioned
happening (adv)
on, taking place, going on, scheduled, arranged, proceeding