Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hao
[hao]
|
to be heavy on ...; to waste
This machine gobbles up/consumes a lot of electricity; This machine is heavy on electricity
Từ điển Việt - Việt
hao
|
động từ
vơi, giảm đi một ít
gạo hao do sàng kỹ
sử dụng trên mức cần thiết
tốn công, hao của nhưng chẳng được gì