Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
handwriting
['hændraitiη]
|
danh từ
chữ viết tay, tự dạng
Từ điển Anh - Anh
handwriting
|

handwriting

handwriting (hăndʹrītĭng) noun

1. Writing done with the hand.

2. The writing characteristic of a particular person.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
handwriting
|
handwriting
handwriting (n)
script, writing, calligraphy, scrawl, scribble, hand