Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
handsome
['hænsəm]
|
tính từ
đẹp
người đẹp trai
tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ
cách đối xử rộng rãi, hào phóng
lớn, đáng kể
tài sản lớn
xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói; đẹp nết hơn đẹp người; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
handsome
|
handsome
handsome (adj)
  • good-looking, fine, attractive, striking, beautiful, gorgeous, fetching
    antonym: ugly
  • generous, substantial, sizable, attractive, liberal, considerable, abundant, ample, princely
    antonym: ungenerous