Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
habitual
[hə'bit∫uəl]
|
tính từ
thường lệ; quen thuộc
chỗ ngồi thường lệ (quen thuộc) của anh ta ở bàn ăn
luôn luôn làm điều gì đó như một thói quen; quen thói; thường xuyên
một người quen thói nói dối
một người thường xuyên say rượu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
habitual
|
habitual
habitual (adj)
  • regular, usual, routine, customary, normal, consistent, ordinary
    antonym: unusual
  • persistent, addicted, chronic, long-term, ongoing, regular
    antonym: occasional
  • characteristic, usual, customary, wonted (formal), typical, expected
    antonym: uncharacteristic