Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hợp
[hợp]
|
to suit; to fit; to accord; to agree
This climate does not suit me
Black suits me
(toán học) union
Từ điển Việt - Việt
hợp
|
danh từ
(từ cũ) hiệp
hợp lực
động từ
gộp chung lại
hợp vốn đi buôn
tính từ
đáp ứng đúng tính chất của ai, của cái gì
chiếc áo hợp dáng người; ý anh hợp với tôi
đôi với nhau
bạn bè hợp tính