Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hột
[hột]
|
xem hạt 1, 2, 3, 4, 5
Mustard seed
Plum/olive stone; Plum/olive pit
Stone fruit
Seedless fruit
Từ điển Việt - Việt
hột
|
danh từ
như hạt
hột thóc; hột đậu
trứng (gà, vịt)
hột vịt lộn