Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hề
[hề]
|
clown; funny-man; harlequin; buffoon
To play/perform one's antics; to buffoon; to clown
Từ điển Việt - Việt
hề
|
danh từ
vai diễn trên sân khấu để làm vui cho khán giả
diễn viên hề
làm trò cười cho thiên hạ
làm thế khác nào tên hề
động từ
trực tiếp chịu ảnh hưởng
không hề gì
trạng từ
từ để khẳng định việc không bao giờ xảy ra
chưa hề thấy bao giờ