Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hầu
[hầu]
|
monkey
marquis
fauces
She fussed over her grandchildren all day long
I'm not here to wait on you!
so as to ....; with a view to ...; in order to ...
Từ điển Việt - Việt
hầu
|
danh từ
con khỉ
loài hầu
cổ họng
bóp hầu
tước thứ hai, sau công
được vua phong tước hầu
người đi ở
nàng hầu
động từ
ở cạnh bên để người trên sai bảo
mới bảy tuổi con bé đã phải đi hầu kiếm tiền giúp gia đình
ra trước toà để nghe xét xử
giấy triệu hầu toà
mong thực hiện
phấn đấu nhiều hầu đạt kết quả tốt
phụ từ
gần như là thế
mọi việc hầu hết đã đâu vào đấy
trạng từ
từ thay từ cho
mua hầu ông tờ báo