Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hấp
[hấp]
|
to steam
to dry-clean
Từ điển Việt - Việt
hấp
|
động từ
làm cho chín, cho mềm hoặc giết vi trùng bằng hơi nóng
hấp bánh; hấp bông băng
làm cho thuốc nhuộm thấm vào len, vải,... bằng hơi nóng
dùng hơi nóng làm cho sạch đồ len, dạ
hấp áo dài nhung
tính từ
hơi gàn
tính anh ta hấp