Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hại
[hại]
|
to do somebody harm; to do harm to something; to harm; to damage
Drink some milk, it can't do you any harm
To wish somebody evil/ill/harm
I don't mean them any harm; I wish them no ill/evil
Where's the harm in it?; What harm is there in it?
There's no harm in playing sport
Từ điển Việt - Việt
hại
|
danh từ
cái gây ra cái tổn thất, thiệt thòi
bia rượu có hại cho gan
động từ
làm tổn thất
văn hoá đồi truỵ làm hại nhân cách con người
tính từ
thiệt thòi