Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hướng
[hướng]
|
way; direction
Which way shall we go?; In which direction shall we go?
They each went their separate ways
They went in the direction of Paris
I shall go in your direction; I shall go your way
You are not looking in the right direction
In the opposite direction
Chuyên ngành Việt - Anh
hướng
[hướng]
|
Tin học
direction
Từ điển Việt - Việt
hướng
|
danh từ
một trong những phía chính của không gian
nhà quay hướng đông; ngồi trông hướng bắc
đường thẳng về một phía nhất định
chọn đúng hướng đi
động từ
quay về một phía
hướng đến mục tiêu