Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hùa
[hùa]
|
( hùa theo ai ) to make common cause with somebody; to side with somebody; to take side with somebody
Từ điển Việt - Việt
hùa
|
động từ
bắt chước việc gì đó không tốt
hùa với bọn xấu bắt nạt người yếu thế
đua nhau làm một cách ồ ạt
cả thôn hùa nhau gặt lúa
danh từ
bè; phe
bè phái về hùa nhau