Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hôm
[hôm]
|
day
I stayed there for a few days
My television hasn't behaved properly for a few days
Từ điển Việt - Việt
hôm
|
danh từ
gần tối
ăn bữa hôm lo bữa mai (tục ngữ)
ngày
việc đó chỉ vài hôm là xong