Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[hè]
|
summer
Summer holidays
This town is like an oven in the summer
We go touring every summer
sidewalk; pavement
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
mùa hạ
nghỉ hè
phần nền ở trước hoặc quanh nhà
đám trẻ chơi trước hè
lề dọc theo hai bên đường phố
hè thoáng
động từ
cất to tiếng để cùng làm việc gì
hè nhau khiêng cái tủ
trạng từ
từ để giục giã hay thuyết phục
mình về hè!
như nhỉ
chiếc áo đẹp quá hè!