Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hào
[hào]
|
danh từ
hao; dime (cũng cắc )
danh từ
ditch; moat; dike; trench
a communication trench
Chuyên ngành Việt - Anh
hào
[hào]
|
Hoá học
trench
Từ điển Việt - Việt
hào
|
danh từ
đường đào rộng và sâu để đi lại, vận chuyển được an toàn
đào hào đắp luỹ
đơn vị cũ đo khối lượng, bằng 0,378 gam
đơn vị tiền tệ cũ
thời xưa, làm ra được một hào rất khó
rất nhỏ, không đáng kể
hào li, hào vô
một trong sáu vạch của một quẻ
tính từ
rộng rãi trong cách đối xử
đối xử rất hào
tài giỏi hơn người người
hào hiệp; hào kiệt