Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guy
[gai]
|
danh từ
bù nhìn; ngáo ộp
người ăn mặc kỳ quái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
anh chàng ấy là ai thế?
(từ lóng) sự chuồn
đánh bài chuồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu
ngoại động từ
bêu hình nộm (của ai)
chế giễu (ai)
nội động từ
(từ lóng) chuồn
Chuyên ngành Anh - Việt
guy
[gai]
|
Kỹ thuật
dây, xích; thanh giằng
Xây dựng, Kiến trúc
dây, xích; thanh giằng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guy
|
guy
guy (n)
  • man, dude (US, slang), fellow, type (informal), fella (informal), gentleman, boy, bod (slang), bloke (UK, informal), chap (UK, informal), gent (US, informal), lad (informal)
  • effigy, figure, model, manikin, scarecrow, image