Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
gunfire
|

gunfire

gunfire (gŭnʹfīr) noun

The firing of guns.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gunfire
|
gunfire
gunfire (n)
firing, barrage of bullets, shooting, volley, salvo, barrage