Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guess
[ges]
|
danh từ
sự đoán, sự ước chừng
đoán
chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
đoán chừng hú hoạ
sự dự đoán theo kinh nghiệm
động từ
đoán, phỏng đoán, ước chừng
anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
đoán đúng (sai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
tôi chắc rằng trời sắp mưa
khiến ai phải lưỡng lự do dự
Chuyên ngành Anh - Việt
guess
[ges]
|
Kỹ thuật
đoán, ước đoán; giả định
Toán học
đoán, ước đoán; giả định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guess
|
guess
guess (n)
deduction, conjecture, supposition, presumption, speculation, estimate, guesstimate (informal)
guess (v)
  • deduce, presume, speculate, suppose, estimate, conjecture
  • predict, solve, fathom, work out, conjecture, estimate, guesstimate (informal)