Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
groundless
['graundlis]
|
tính từ
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
mối lo sợ không căn cứ
những tin đồn đại không căn cứ, những lời đồn đại vu vơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
groundless
|
groundless
groundless (adj)
baseless, unsupported, unjustified, unwarranted, unfounded, unsubstantiated
antonym: sound