Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grip
[grip]
|
danh từ
rãnh nhỏ, mương nhỏ
sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
kẹp chặt lấy mình ngựa
trong vòng kìm kẹp của bọn địa chủ
trong sự o ép của cảnh nghèo
sự thu hút, sự lôi cuốn
không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu
nắm vững vấn đề
am hiểu tình hình
tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)
báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
kìm, kẹp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như gripsack
giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)
đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)
giữ bình tĩnh, tự kiềm chế, làm chủ được mình
ngoại động từ
nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
kẹp chặt vật gì vào êtô
thu hút (sự chú ý)
diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
nắm vững (kiến thức...)
nội động từ
kẹp chặt; ăn (phanh)
phanh không ăn
Chuyên ngành Anh - Việt
grip
[grip]
|
Hoá học
cái kìm, cái kẹp; tay nắm, chuôi
Kỹ thuật
cái kìm, cái kẹp; tay nắm, chuôi
Toán học
cái kẹp, cái giữ, cái hàm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grip
|
grip
grip (n)
  • grasp, hold, clasp, clutch
    antonym: release
  • control, rule, command, authority, charge, clutches, power, sway
  • understanding, grasp, command, appreciation, awareness, comprehension, mastery
    antonym: ignorance
  • grip (v)
  • grasp, clasp, clutch, catch, seize, hold
    antonym: release
  • stick, adhere, cling, hang on, cleave to (literary)
  • overwhelm, fill, pervade, suffuse, swamp, drown
  • fascinate, enthrall, rivet (informal), spellbind, transfix, mesmerize
    antonym: bore