Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grindstone
['graindstoun]
|
danh từ
đá mài, bánh mài
bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
Chuyên ngành Anh - Việt
grindstone
['graindstoun]
|
Hoá học
đá mài
Kỹ thuật
đá mài, bánh mài
Xây dựng, Kiến trúc
đá mài, bánh mài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grindstone
|
grindstone
grindstone (n)
whetstone, hone, steel, grinder, stone, sharpener