Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grievance
['gri:vəns]
|
danh từ
lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
mối bất bình