Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
govern
['gʌvən]
|
ngoại động từ
cai trị (một đất nước...); cầm quyền
ở Anh nữ hoàng trị vì, còn các đại biểu do dân bầu lên thì cai trị đất nước
khống chế; kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)
kiềm chế dục vọng, tình cảm, tính tình
tự kiềm chế mình; tự hãm mình
chi phối; ảnh hưởng
bị ý kiến người khác chi phối
bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
luật cung cầu quyết định giá cả của hàng hoá
(ngôn ngữ học) chi phối
một danh từ bị một giới từ chi phối