Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
good-looking
['gud'lukiη]
|
tính từ
đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
good-looking
|
good-looking
good-looking (adj)
attractive, handsome, beautiful, nice-looking, lovely, pretty, gorgeous, stunning
antonym: unattractive