Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gladden
['glædn]
|
ngoại động từ
làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gladden
|
gladden
gladden (v)
delight, please, bring joy to, cheer, hearten, cheer up, elate
antonym: sadden