Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
giggle
['gigl]
|
danh từ
tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích
nội động từ
cười rúc rích, cười khúc khích