Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gift-horse
['gift,hɔ:s]
|
danh từ
ngựa tặng; quà tặng
chê bai một quà tặng