Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gian
[gian]
|
compartment
tricky; dishonest; disloyal
Từ điển Việt - Việt
gian
|
danh từ
phần trong nhà giới hạn bằng hàng cột hay bức tường
nhà ba gian
tử chỉ từng đơn vị nhỏ được ngăn riêng tương đối độc lập trong một ngôi nhà
một gian buồng; gian bếp
trong một phạm vi nhất định
nhân gian; thế gian; trần gian; trung gian
kẻ làm những chuyện dối trá, bất lương
kẻ gian; giết giặc trừ gian
tính từ
có ý dối trá, lọc lừa để thực hiện hoặc che giấu hành động xấu
mưu gian; người ngay kẻ gian