Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giỡn
[giỡn]
|
Are you joking with me?
to joke; to fool around
to have fun; to play
She's playing with the kids in the garden
Từ điển Việt - Việt
giỡn
|
động từ
chơi đùa
hai đứa trẻ đang giỡn trước sân nhà