Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giời
[giời]
|
Cách viết khác : trời [trời]
xem trời
Từ điển Việt - Việt
giời
|
danh từ
động vật cùng họ với rết, tiết chất có thể làm bỏng da người
bị giời leo
xem trời (nghĩa 1, 2, 3, 4, 5)
giời cao đất dày (tục ngữ); hôm nay đẹp giời
tính từ
những loài chim sống tự nhiên
vịt giời
rất lâu
hơn mười năm giời
từ thốt lên tỏ vẻ khó chịu hoặc ngạc nhiên
ối giời! Con nhà ai xinh thế kia!