Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giậm
[giậm]
|
to stamp
To stamp with rage
Từ điển Việt - Việt
giậm
|
danh từ
đồ đan bằng tre, miệng rộng, để bắt tôm cá
đánh giậm
động từ
nhấc cao chân rồi giẫm mạnh xuống
giậm chân thình thình; giậm đất kêu trời