Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giảm
[giảm]
|
to lessen; to reduce; to decrease
To reduce the working week from 48 to 40 hours
After the Bali bombing incident, tourist arrivals took a heavy dip.
Chuyên ngành Việt - Anh
giảm
[giảm]
|
Hoá học
reducing
Kỹ thuật
derating
Tin học
decrease, reduction
Toán học
derating
Từ điển Việt - Việt
giảm
|
động từ
làm cho hoặc trở nên ít đi, bớt đi về số lượng hay mức độ
giảm tốc độ; giảm giờ làm; giảm ý chí; giảm bệnh