Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giăng
[giăng]
|
động từ
to spin
spiders spinwebs
To spread; to extend; to stretch, to draw out; to hang
Từ điển Việt - Việt
giăng
|
xem trăng
Có đọc văn thơ, mới biết giăng là một cái đẹp và quí lắm. Giăng là cái liềm vàng giữa đồng sao. Giăng là cái đĩa bạc trên tấm thảm nhung da trời. Giăng toả mộng xuống trần gian. Giăng tuôn suối mát để những hồn khát khao ngụp lặn. (Nam Cao)
động từ
căng ra theo bề dài hoặc mọi hướng trên bề mặt
giăng bảng hiệu; giăng biểu ngữ
bủa khắp nơi, tựa như giăng lưới
mạng nhện giăng khắp nhà; giăng bẫy