Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáng
[giáng]
|
to downgrade; to reduce to a lower rank; to demote
He's been demoted to private
to deal; to deliver
To deal somebody a death-blow
Từ điển Việt - Việt
giáng
|
động từ
đánh mạnh từ trên xuống
giáng một đòn chí tử; giáng một cái tát nảy lửa
hạ xuống cấp bậc, chức vụ thấp hơn
giáng từ phó giám đốc xuống trưởng phòng; giáng xuống một cấp
(ít dùng) giáng thế (nói tắt)
tiên nữ giáng xuống cõi trần
danh từ
dấu 'b' đặt trước nốt nhạc để biểu thị nốt nhạc được hạ xuống nửa cung