Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghé
[ghé]
|
to look in; to drop in on somebody; to call at ...; to stop over in ...
I shall look in again tomorrow
To call at a port
To drop in on somebody
I met them during the stopover in Hanoi
To make an unscheduled stop in Hanoi; To have an unscheduled stopover in Hanoi
Từ điển Việt - Việt
ghé
|
động từ
trên đường đi, tạm dừng lại nơi nào đó nhằm một mục đích nhất định
tiện đường ghé vào thăm bạn; ghé uống nước
tạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào
ngồi ghé ghế bạn; ghé gạo thổi cơm
nghiêng về một bên để đặt sát vào hoặc để hướng về
ghé tai nói nhỏ, ghé vai gánh
tàu, thuyền vào bờ
thuyền ghé bến