Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gauche
[gou∫]
|
tính từ
vụng về
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gauche
|
gauche
gauche (adj)
awkward, uncouth, tactless, callow, graceless, clumsy
antonym: poised