Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ganh
[ganh]
|
to grudge; to envy; to be envious/jealous
To be envious of one's friend's talent
He is jealous of the marks I got
You have no reason to be envious of them : They are wealthy and so are you
It's better to be envied than pitied
Từ điển Việt - Việt
ganh
|
động từ
cố hết sức để được hơn người khác, và tỏ ra khó chịu khi thấy người ta hơn mình
ganh thành tích, ganh tị
đua nhau làm việc gì để tranh hơn kém
ganh nhau học tập