Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gander
['gændə]
|
danh từ
con ngỗng đực
người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
(từ lóng) người đã có vợ
cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
Chuyên ngành Anh - Việt
gander
['gændə]
|
Kỹ thuật
ngỗng đực
Sinh học
ngỗng đực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gander
|
gander
gander (n)
look, peek, glimpse, glance, shufti (UK, informal), dekko (UK, informal)